Có 1 kết quả:
棉花 mián hua ㄇㄧㄢˊ
mián hua ㄇㄧㄢˊ [mián huā ㄇㄧㄢˊ ㄏㄨㄚ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cotton
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
mián hua ㄇㄧㄢˊ [mián huā ㄇㄧㄢˊ ㄏㄨㄚ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0